Characters remaining: 500/500
Translation

cam tuyền

Academic
Friendly

Từ "cam tuyền" trong tiếng Việt có nghĩamột loại quả, cụ thể quả cam màu sắc hình dạng đặc trưng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa , "Cam Tuyền" cũng thường được dùng để chỉ một địa danh cụ thể, dụ như Cam Tuyền thuộc tỉnh Quảng Trị.

Định nghĩa chi tiết:
  • Cam Tuyền (): một thuộc huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị. Tên gọi này có thể được hiểu khu vực liên quan đến việc trồng cam hoặc lịch sử văn hóa đặc sắc liên quan đến loại quả này.
  • Cam (quả): loại trái cây vỏ màu cam, thường ngọt nhiều nước, rất được ưa chuộng.
Các dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh địa :

    • "Tôi đã đến Cam Tuyền trong chuyến đi về Quảng Trị."
    • "Cam Tuyền nổi tiếng với các sản phẩm nông nghiệp chất lượng cao."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh quả cam:

    • "Quả cam vị ngọt nhiều vitamin C, rất tốt cho sức khỏe."
    • "Mỗi mùa , tôi thường mua cam để làm nước ép."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực, quả cam thường được nhắc đến trong các món tráng miệng hoặc nước uống.
    • "Nước cam tươi rất được ưa chuộng trong các bữa tiệc."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cam: Quả cam nói chung.
  • Bưởi: Một loại quả khác, có thể so sánh với cam.
  • Quả: Một từ chung để chỉ các loại trái cây.
Chú ý phân biệt:
  • "Cam Tuyền" tên riêng của địa danh, trong khi "cam" chỉ loại quả.
  • Cần phân biệt giữa "cam" như một danh từ chỉ trái cây "Cam Tuyền" như một danh từ riêng để chỉ một địa danh cụ thể.
Tóm lại:

Từ "cam tuyền" có thể hiểu theo hai nghĩa chính: một chỉ quả cam, hai chỉ một địa danh cụ thể. Tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể sử dụng từ này cho đúng.

  1. () h. Cam Lộ, t. Quảng Trị.

Similar Spellings

Words Containing "cam tuyền"

Comments and discussion on the word "cam tuyền"